Encruzilhada do Sul
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 24.108 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 51 |
Tiểu vùng | Serras de Sudeste |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 7,01/km2 (18,2/mi2) |